Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu ngữ pháp
Kết quả tra cúu cho từ khóa: 173_No024
Tra cứu theo:
173_No024. ~さいちゅうに/~さいちゅうだ(~最中に/~最中だ )
~最中に/~最中だ

 

N

 

Vている

 

+ 最中に

意味:

何かをしているちょうどその時に

Ngay trong lúc đang làm việc gì đó.

1.
考えている最中に、話しかけられて困った。
かんがえているさいっちゅうに、はなしかけられてこまった。
 Đang suy nghĩ, thì bị nói xen vào thật là khổ.
2.
試合の最中に、雨が降ってきた。[/tn][tvしあいさいちゅうに、あめがふってきた。
 Giữa trận đấu, trời lại đổ mưa,
3.
その事件については、今調査している最中です。
そのじけんについては、いまちょうさしているさいちゅうです。
 Về vụ tai nạn đó, bây giờ đang điều tra.
Xem ký hiệu cấu trúc Xem dạng Full Yêu cầu giải đáp Báo lỗi & Góp ý
       
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
10
Hôm nay:
1928
Hôm qua:
5313
Toàn bộ:
21389031