Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu ngữ pháp
Kết quả tra cúu cho từ khóa: ものですから
Tra cứu theo:
N2_No40.     ~ものですから/~ものだから     =>Vì~
~ ものですから/~ものだから

 

V・Aい・Aな・Nの修飾型ものですから 

 

意味:

Vì~

1.
事故で電車が遅れたものですから、遅れてすみません。
じこででんしゃがおくれたものですから、おくれてすみません
 Vì gặp tai nạn tàu đến muộn, tôi xin lỗi vì đã chậm giờ.
2.
はじめて日本に来たものですから、失礼なことをするかもしれません。
はじめてにほんにきたものですから、しつれいなことをするかもしれません
 Vì là lần đầu tiên đến Nhật nên có thể sẽ làm những việc thất lễ.
3.
犬を飼っているものだから、長期の旅行に行くことができない。
いぬをかっているものだから、ちょうきのりょこうにいくことができない
 Vì đang nuôi con chó nên không thể đi du lịch dài ngày được.
4.
彼は食器洗いが面倒なものだから、いつも紙のお皿を使っている。
かれはしょっきあらいがめんどうなものだから、いつもかみのおさらをつかっている
 Vì anh ấy rửa bát đĩa khó khăn nên thường xuyên sử dụng đĩa bằng giấy.

説明:

 Dùng để khi giải thích lý do, phân trần, biện bạch.

Xem ký hiệu cấu trúc Xem dạng Full Yêu cầu giải đáp Báo lỗi & Góp ý
       
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
9
Hôm nay:
2883
Hôm qua:
5313
Toàn bộ:
21389986