Đáp án: 1
Script & Dịch:「明日のスケジュール」 作:鄭小芳(早稲田大学)
Script | Dịch |
---|---|
部長と秘書は明日のスケジュールについて話し合っています。 部長の明日のスケジュールはどうなりますか? |
Trưởng phòng và thư ký đang thảo luận về thời khoá biểu của ngày mai. Thời khoá biểu ngày mai của trưởng phòng sẽ như thế nào? |
男:田中さん、私の明日のスケジュールはどうなっていますか? | Trưởng phòng: Tanaka, Thời khoá biểu ngày mai của anh thế nào? |
女:明日は10時から営業部の上田さんとの打ち合わせで、午後1時からは展示会の視察となっております。 |
Thư ký: Ngày mai từ 10 giờ có hẹn với anh Ueda bên bộ phận kinh doanh, từ 1 giờ chiều sẽ đi thị sát cuộc trưng bày. |
男:そう。 | Trưởng phòng: Vậy à? |
女:ただ先ほど上田さんからお電話がありまして、打ち合わせを夕方4時からに変更していただきたいとのことですが、よろしいでしょうか? | Thư ký: Khi nãy có điện thoại từ anh Ueda, ảnh muốn đổi cuộc hẹn sang 4 giờ chiều có được không ạ? |
男:最近胃の調子が悪くて、時間があれば病院に行きたいと思っていたので、それならちょうどよい。 | Trưởng phòng: Vì gần đây tình trạng bao tử hơi tệ nếu có thời gian tôi muốn đi bệnh viện, nếu thế thì tốt quá! |
部長の明日のスケジュールはどうなっていますか? | Thời khoá biểu ngày mai của trưởng phòng sẽ như thế nào? |
1 病院→展示会→打ち合わせ |
1. Bệnh viện→hội chợ trưng bày→cuộc hẹn. |
2 打ち合わせ→病院→展示会 | 2. Cuộc hẹn→bệnh viện→hội chợ trưng bày. |
3 打ち合わせ→展示会→病院 | 3. Cuộc hẹn→hội chợ trưng bày→bệnh viện. |
4 展示会→打ち合わせ→病院 | 4. Hội chợ trưng bày→Cuộc hẹn→bệnh viện. |