Đáp án:
ジョン「この「りかい」という言葉はどういう意味ですか。」
アリ「ああ、確か「わかる」_2_ _4_ _1_ _3_ んですけど。」
1 意味だった 2 という 3 と思う 4 ような
Từ Vựng:
Mục từ | Từ loại | Âm Hán | Nghĩa |
---|---|---|---|
確か(たしか) | adv | XÁC | chính xác, chắc chắn là, nếu nhớ không nhầm thì... |
Ngữ pháp:
► ~どういう意味ですか:có nghĩa là gì
♦ ~という意味です: có nghĩa là
Dịch:
► Trướcと思うlà 普通形
♦ 意味だったと思う
► Động từ ở cuối câu
♦ アリ「ああ、確か「わかる」_2_ _4_ _1__ と思うんですけど。」
► 普通形+ようなN
♦ というような意味
Dịch:
► Jonh: Từ “rikai” này có nghĩa là gì vậy?
► Aly: Tôi nghĩ chắc nó có nghĩa là “hiểu”