Đáp án:
(田中先生の研究室で)
学生 「田中先生はいらっしゃいますか。」
秘書 「今、ほかの学生と話して _4_ _2_ _1_ _3_ ください。」
1 少し 2 から 3 待って 4 いらっしゃいます
Từ Vựng:
Mục từ | Từ loại | Âm Hán | Nghĩa |
---|---|---|---|
研究室(けんきゅうしつ) | n | NGHIÊN CỨU THẤT | phòng nghiên cứu |
秘書(ひしょ) | n | BÍ THƯ | thư ký |
Ngữ pháp:
► いらっしゃいますlà kính ngữ của います, nghĩa là ‘có’
► V- てください hãy (ra lệnh)
Hướng dẫn:
►Trước “ください” dùng V-て
♦ 待ってください
►V-ていらっしゃいます = V-ています đang làm gì đó
► 少し(trạng từ): một chút, một lát. Đứng trước động từ, bổ sung nghĩa cho động từ
♦ 少し待ってください: chờ một chút
Dịch:
(Tại phòng nhiên cứu của thầy Tanaka)
Học sinh: Có thầy Tanaka ở đây không ạ?
Thư ký: Vì bây giờ thầy đang nói chuyện với học sinh khác nên em hãy chờ một chút nhé!