Đáp án: 3
Dịch:
きのう 手紙を 出しました。あしたか あさってには 着くでしょう。
Hôm qua đã gởi thư rồi. Chắc ngày mai hay ngày mốt sẽ tới.
1) らいねん
2) せんげつ
3) あさって
4) おととい