Đáp án: 4
Dịch:
駅前の 店で 売って いる 品物を 買って きました。
Tôi đã mua những hàng hoá được bày bán ở cửa tiệm trước nhà ga.
1) しなぶつ
2) ひんもの
3) ひんぶつ
4) しなもの