Đáp án:
A社の商品が腰
1 あるのかによって 2 あるのかについて
3 あるのかどうかによって 4 あるのかどうかについて
Từ Vựng:
Mục từ | Từ loại | Âm Hán | Nghĩa |
---|---|---|---|
商品(しょうひん) | n | THƯƠNG PHẨM | hàng hóa, sản phẩm |
腰(こし) | n | YÊU | lưng, hông |
痛み(いたみ) | n | THỐNG | cơn đau |
効果(こうか) | n | HIỆU QUẢ | hiệu quả |
詳しい(くわしい) | a-i | TƯỜNG | tường tận, chi tiết |
Ngữ pháp:
N について về việc, vấn đề gì
Dịch:
Tôi muốn biết tường tận về việc sản phẩm của công ty A có hiệu quả như thế nào đối với cơn đau lưng.