Đáp án:
(喫茶店で)
A 「何食べようか。」
B 「わたし、スパゲッティとコーヒー。」
C 「わたしは、おなかがすいてないから、コーヒー( )する。」
1 だけ 2 だけで 3 だけを 4 だけに
Từ Vựng:
Mục từ | Từ loại | Âm Hán | Nghĩa |
---|---|---|---|
喫茶店(きっさてん) | n | KHIẾT TRÀ ĐIẾM | quán nước |
スパゲッティ | n | mỳ Ý | |
おなか | n | bụng | |
すく | v | trống | |
おなかがすいてない | không đói |
Ngữ pháp:
► V-意向形 = V-ましょうhãy (làm gì)
♦ 例:食べよう Hãy ăn!
► Nにする chọn N
► Nだけ chỉ N
Dịch:
Tại quán cafe
A: Chúng ta hãy ăn gì đi!
B: Tôi dùng mỳ Ý và cà phê
C: Vì tôi không đói lắm nên tôi chỉ chọn cà phê.