Đáp án:
客 「すみません。レストランは何階ですか。」
案内の人 「はい、5階に( )。」
1 ございます 2 いらっしゃいます 3 おります 4 いたします
Ngữ pháp:
► Kính ngữ, khiêm nhường ngữ và từ lịch sự
♦ ございますlà từ lịch sự của あります
♦ いたしますkhiêm nhường ngữ của します
♦ おりますkhiêm nhường ngữ của います
♦ いらっしゃいますkính ngữ củaいます
Dịch:
Khách: Xin lỗi, nhà hàng ở tầng mấy vậy?
Người hướng dẫn: À, ở tầng 5 ạ.