Đáp án:
本を読んでいたら、( )5時間も経ってしまった。
1 そろそろ 2 だんだん 3 ようやく 4 いつのまにか
Từ Vựng:
Mục từ | Từ loại | Âm Hán | Nghĩa |
---|---|---|---|
経つ(たつ) | v | KINH | trôi qua |
そろそろ | adv | sắp sửa | |
だんだん | adv | dần dần | |
ようやく | adv | cuối cùng | |
いつのまにか | adv | không biết từ lúc nào |
Ngữ pháp:
► V-たら sau khi…thì
►V-てしまった = Vてしまいました xong, rồi
♦ Diễn tả sự hoàn thành một quá trình
Dịch:
Trong khi tôi đọc sách thì 5 tiếng đã trôi qua lúc nào không biết.