Đáp án:

A 「田中さんは今日もアルバイトでしょうか。」

B 「今日はない(   )言ってましたよ。」

1 を                        2 って                          3 のを                             4 だって

Từ Vựng:

Mục từ Từ loại Âm Hán Nghĩa
アルバイト n   Việc làm thêm

Ngữ pháp:

► ~(普通形) って = と rằng là

                = という

►~(普通形) と言いました:~đã nói là ~ (Câu tường thuật gián tiếp)

►~(普通形[Aナ、N]) でしょうか:không biết là~

Dịch:

A: Không biết hôm nay anh Tanaka có đi làm thêm không nhỉ?

B: Anh ấy đã nói là hôm nay không đi.