Đáp án:
今日は運動を _______ にしてください。
1.しないで 2.しない 3.しなさそう 4.しないよう
Từ Vựng:
Ngữ pháp:
► Vる/ないようにする: cố gắng để/ để không
Dịch:
Hôm nay cố gắng đừng vận động nhé.