Đáp án:
あの人は入院しているので、あしたの旅行に______ はずがない。
1.来る 2.来ます 3.来て 4.来た
Từ Vựng:
Mục từ | Từ loại | Âm Hán | Nghĩa |
---|---|---|---|
入院(にゅういん) | v,n | NHẬP VIỆN | Vào viện |
旅行(りょこう) | n | LỮ HÀNH | du lịch |
Ngữ pháp:
► V-はず:Chắc chắn sẽ làm ~
► V-はずがない:Chắc chắn sẽ không làm ~
Dịch:
Người đó đang nhập viên nên chắc chắn ngày mai sẽ không di du lịch.