Đáp án:
ここに車を_____ 。じゃまだ。
1.止まるな 2.止めるな 3.止めろな 4.止まれな
Từ Vựng:
Mục từ | Từ loại | Âm Hán | Nghĩa |
---|---|---|---|
止まる(とまる) | v | Dừng, ngừng | |
止める(とめる) | v | Cấm, tắt, dừng | |
じゃま | a-na | Phiền, vướng |
Ngữ pháp:
V-る+ な:Đừng có làm ~
Dịch:
Đừng có dừng xe ở đây. Vướng lắm.