Đáp án:
食事の前にはかならず 手を _______ なければなりません。
1.洗う 2.洗い 3.洗わ 4.洗おう
Từ Vựng:
Mục từ | Từ loại | Âm Hán | Nghĩa |
---|---|---|---|
食事(しょくじ) | n | THỰC | Bữa ăn |
手(て) | n | THỦ | Bàn tay |
洗う(あらう) | v | TẨY | Rửa |
Ngữ pháp:
V-なければなりません:Phải làm gì
Dịch:
Phải rửa tay trước khi ăn.