Đáp án:
夏休みは旅行に_____ と思います。
1.行きましょう 2.行きます 3.行って 4.行こう
Ngữ pháp:
► ~(V意向形)ようと思う、~:quyết định, muốn ~, sẽ ~
Dịch:
► Nghỉ hè tôi định sẽ đi du lịch.