Đáp án:
しめる
1.きょうかしょをしめてください。
2.めをしめてください。
3.ドアをしめてください。
4.ラジオをしめてください。
Từ Vựng:
Mục từ | Từ loại | Âm Hán | Nghĩa |
---|---|---|---|
きょうかしょ | n | sách giáo khoa | |
しめる | v | đóng |
Ngữ pháp:
► Vてください:Hãy làm…
♦ Dùng khi ra lệnh, yêu cầu, hướng dẫn, không dùng nói với người ở cấp bậc trên
∆ 皆、作文を来週の金曜日に出してください。
∆ Các em, hãy nộp luận văn vào thứ 6 tuần sau.
Dịch:
☞ Hãy ... sách giáo khoa vào.
☞ Hãy ... mắt lại.
☞ Hãy đóng cửa lại.
☞ Hãy ... đài đi.