Đáp án:
うまい
1.わたしのおとうとはすうがくがうまくありません。
2.きょうははれて、けしきがうまいです。
3.わたしのパソコンはいつもうまいです。
4.わたしはピアノがうまくありません。
Từ Vựng:
| Mục từ | Từ loại | Âm Hán | Nghĩa |
|---|---|---|---|
| すうがく | n | số học | |
| はれる | v | nắng | |
| けしき | n | phong cảnh | |
| パソコン | n | máy tính | |
| うまい | a-i | giỏi |
Dịch:
☞ Em trai tôi không ... số học.
☞ Hôm nay trời nắng, phong cảnh ....
☞ Máy tính của tôi lúc nào cũng ...
☞ Tôi không giỏi piano.