Đáp án:
このテレビはよくこしょうします。
1.このテレビはこわれやすいです。
2.このテレビはきれいにみえません。
3.このテレビはあんぜんではありません。
4.このテレビはたしかです。
Từ Vựng:
Mục từ | Từ loại | Âm Hán | Nghĩa |
---|---|---|---|
こしょう | v/n | hư hỏng, sự cố | |
こわれる | v | hư, vỡ | |
あんぜん | a-na | an toàn | |
たしか | a-na | chuẩn xác |
Ngữ pháp:
► V- ます やすい dễ làm/ dễ bị gì đó
Dịch:
Cái ti vi này bị hư hỏng nặng.
1. Cái ti vi này dễ bị hư.
2. Cái ti vi này không thể nhìn rõ.
3. Cái ti vi này không an toàn.
4. Cái ti vi này chuẩn xác.