Đáp án:
このみちはよるきけんです。
1.このみちはよるべんりです。
2.このみちはよるあぶないです。
3.このみちはよるさびしいです。
4.このみちはよるにぎやかです。
Từ Vựng:
Mục từ | Từ loại | Âm Hán | Nghĩa |
---|---|---|---|
みち | n | con đường | |
きけん | a-na | nguy hiểm | |
よる | n | buổi tối | |
べんり | a-na | tiện lợi | |
あぶない | a-i | nguy hiểm | |
さびしい | a-i | vắng vẻ | |
にぎやか | a-na | nhộn nhịp |
Dịch:
Con đường này vào buổi tối thì nguy hiểm .
1. Con đường này tiện lợi vào buối tối.
2. Con đường này nguy hiểm vào buối tối.
3. Con đường này vắng vẻ vào buối tối.
4. Con đường này nhộn nhịp vào buối tối.