Đáp án:
びょういんにいきました。
1.えを見に行きました。
2.くるまをかりに行きました。
3.くすりをとりに行きました。
4.かみのけをきりに行きました。
Từ Vựng:
Mục từ | Từ loại | Âm Hán | Nghĩa |
---|---|---|---|
びょういん | n | bệnh viện | |
え | n | tranh | |
かりる | v | thuê, mượn | |
かみのけ | n | tóc |
Ngữ pháp:
V-ます に行く : đi ~
♦ 例:見に行く đi xem
Dịch:
Tôi đã đi đến bệnh viện.
1. Tôi đã đi xem tranh.
2. Tôi đã đi lấy thuốc.
3. Tôi đã đi thuê xe.
4. Tôi đã đi cắt tóc.