Đáp án:
たなかさんはいつも________ことばをつかいます。
1.ふべんな 2.ざんねんな 3.ていねいな 4.ねっしんな
Từ Vựng:
| Mục từ | Từ loại | Âm Hán | Nghĩa |
|---|---|---|---|
| しゅっせき | v,n | Có mặt, tham gia | |
| のる | v | lên (phương tiện giao thông) | |
| ふべん | a-na | Bất tiện | |
| ざんねん | a-na | Đáng tiếc | |
| ていねい | a-na | Lịch sự, trang trọng | |
| ねっしん | a-na | Hăng hái |
Dịch:
Anh Tanaka lúc nào cũng dùng những từ ngữ trang trọng.