Đáp án:
そのかいぎに________するためには10じのひこうきにのらなければなりません。
1.しゅっせき 2.しっぱい 3.じゅんび 4.しょうかい
Từ Vựng:
Mục từ | Từ loại | Âm Hán | Nghĩa |
---|---|---|---|
かいぎ | n | Hội nghị, họp | |
しゅっせき | v,n | Có mặt, tham gia | |
ひこうき | n | Máy bay | |
のる | v | lên (phương tiện giao thông) | |
しっぱい | v,n | Thất bại | |
じゅんび | v,n | Chuẩn bị | |
しょうかい | v,n | Giới thiệu |
Ngữ pháp:
► Vなければならない=VなくてはいけないPhải, cần phải
♦ Ví dụ:
∆ 運転するとき、シートベルトをしなければなりません。
∆ Khi lái xe cần phải thắt dây an toàn.
►Vる/ない, Nの+ ために:Vì, do ~
♦ Ví dụ:
∆自分の店を持つために、貯金します。
∆ Để mở một cửa hàng của riêng mình, tôi sẽ để dành tiền.
∆子供のために、親は何でもできる。
∆ Cha mẹ có thể làm bất cứ điều gì cho con cái.
Dịch:
Để có mặt ở buổi họp đó thì tôi phải lên chuyến bay xuất phát lúc 10h.