Đáp án:
ゆうべはこわい________をみて、よくねむれませんでした。
1.うそ 2.かがみ 3.はなし 4.ゆめ
Từ Vựng:
| Mục từ | Từ loại | Âm Hán | Nghĩa |
|---|---|---|---|
| ゆうべ | n | Đêm qua | |
| こわい | a-i | Sợ, khiếp sợ | |
| ゆめ | n | Giấc mơ | |
| ねむる | v | Ngủ | |
| うそ | n | Lời nói dối | |
| はなし | n | Câu chuyện | |
| かがみ | n | Cái gương |
Ngữ pháp:
► V-れる: Có thể làm gì
♦ Lưu ý: V-れません: Không thể làm gì
Dịch:
Tối qua tôi gặp ác mộng nên đã không thể ngủ được.