Đáp án:
しあいの前はかるく運動したほうがいいです。
1 仕合 2 司会 3 視界 4 試合
Từ Vựng:
Mục từ | Từ loại | Âm Hán | Nghĩa |
---|---|---|---|
試合(しあい) | n | THÍ HỢP | cuộc thi đấu; trận đấu |
かるい | a-i | nhẹ | |
運動 | v,n | VẬN ĐỘNG | vận động; chơi thể thao |
Ngữ pháp:
► V-た ほうがいい:nên làm~ (dùng để khuyên nhủ)
♦ Ví dụ:
∆ あたらしいしごとをさがしたほうがいいです。
∆ Bạn nên tìm một công việc mới đi.
Dịch:
Nên vận động nhẹ trước trận đấu.