Đáp án:
プールへの いきかたを おしえて ください。
1.生き方 2.行き方 3.生き万 4.行き万
Từ Vựng:
Mục từ | Từ loại | Âm Hán | Nghĩa |
---|---|---|---|
生き方(いきかた) | n | SINH PHƯƠNG | phong cách sống |
行き方(いきかた) | n | HÀNH PHƯƠNG | hướng đi, cách đi |
おしえる | v | dạy, chỉ bảo, cho biết |
Ngữ pháp:
► Vてください:Hãy làm…
♦ Dùng khi ra lệnh, yêu cầu, hướng dẫn, không dùng nói với người ở cấp bậc trên
∆ 皆、作文を来週の金曜日に出してください。
∆ Các em, hãy nộp luận văn vào thứ 6 tuần sau.
Dịch:
Xin hãy chỉ tôi cách đi đến hồ bơi.