Đáp án:

きそくのかいせい案にははんたいする人が多です。

1 記則           2 気則          3 帰則           4 規則 

Từ Vựng:

Mục từ Từ loại Âm Hán Nghĩa
規則(きそく) n QUY TẮC quy tắc, luật lệ
かいせい案(かいせいあん) n ÁN dự thảo sửa đổi
はんたい v,n   phản đối, chống

 

Dịch:

Có nhiều người phản đối dự thảo sửa đổi luật.