Đáp án:
働きすぎて、家でたおれてきゅうきゅう車で病院にはこばれた。
1 急救 2 救急 3 急球 4 球急
Từ Vựng:
Mục từ | Từ loại | Âm Hán | Nghĩa |
---|---|---|---|
働く(働く) | v | ĐỘNG | làm việc |
たおれる | v | ||
救急車(きゅうきゅうしゃ) | n | CẤP CỨU XA | xe cấp cứu |
はこぶ | v | vận chuyển |
Ngữ pháp:
► Vますすぎる:làm gì đó quá, ...quá
♦ Ví dụ
∆ 父はタバコをすいすぎたために、病気になりました
∆ Cha tôi vì hút thuốc quá nhiều nên đã đổ bệnh.
► ~で:Tại, vì (lý do), bằng (phương tiện, vật liệu), ở (địa điểm), với (khoảng thời gian giới hạn)
♦ Ví dụ:
∆ 京都をバスで観光することは面白いです。
∆ Tham quan Kyoto bằng xe buýt rất thú vị
► にV受身(れる):Bị, được
♦ Thể bị động dùng cho đối tượng của hành động
♦ Thể bị động dùng khi bị ảnh hưởng khó chịu/bực bội bởi hành động của người khác
♦ Thể bị động dùng khi bị xảy ra một tình huống không mong muốn đến với mình
♦ Thể bị động có thể dùng khi không có chủ thể gây ra hành động
∆ 電車の中で隣の人に足を踏まれてしまった。
∆ Trong xe điện tôi đã bị người kế bên dẫm lên chân
Dịch:
Vì làm việc quá sức nên tôi đã ngất xỉu ở nhà và được xe cấp cứu đưa đến bệnh viện.