Đáp án:
おゆがわいたら、そこにうすく切った肉を入れてください。
1 熱いた 2 蒸いた 3 溶いた 4 沸いた
Từ Vựng:
Mục từ | Từ loại | Âm Hán | Nghĩa |
---|---|---|---|
おゆ | n | nước nóng, nước sôi | |
沸く(わく) | v | PHẤT | sôi lên |
うすい | a-i | BẠC | mỏng, lạt, nhạt |
切る(きる) | v | THIẾT | cắt |
入れる(入れる) | v | NHẬP | bỏ vào, nhập vào |
Ngữ pháp:
► Vたら = Vてから:Sau khi xong hành động này thì làm hành động kế tiếp/ Sau khi…thì….
♦ Ví dụ:
∆ 仕事が終わったら、家に帰ります。
∆ Sau khi xong việc, tôi trở về nhà.
► Vてください:Hãy làm…
♦ Dùng khi ra lệnh, yêu cầu, hướng dẫn, không dùng nói với người ở cấp bậc trên
∆ 皆、作文を来週の金曜日に出してください。
∆ Các em, hãy nộp luận văn vào thứ 6 tuần sau.
Dịch:
Sau khi nước sôi, hãy bỏ thịt đã được cắt mỏng vào đó.