Đáp án:
けいえいしゃには、まず社員かんりのうりょくが必要だ。
1 統計者 2 経済者 3 経営者 4 経営社
Từ Vựng:
Mục từ | Từ loại | Âm Hán | Nghĩa |
---|---|---|---|
経営者(けいえいしゃ) | n | KINH DOANH GIẢ | doanh nhân, người làm kinh doanh |
かんり | n | quản lý | |
のうりょく | n | năng lực | |
必要(ひつよう) | a-na | THIẾT YẾU | cần thiết, quan trọng |
Dịch:
Đối với một doanh nhân, trước tiên năng lực quản lý là quan trọng nhất.