Đáp án:
弟と家まで自転車で競争しました。
1 いもうと 2 いもおと 3 おとおと 4 おとうと
Từ Vựng:
Mục từ | Từ loại | Âm Hán | Nghĩa |
---|---|---|---|
弟(おとうと) | n | ĐỆ | Em trai |
競争(きょうそう) | n | CẠNH TRANH | tranh đua, thi đấu |
Ngữ pháp:
► ~で:Tại, vì (lý do), bằng (phương tiện, vật liệu), ở (địa điểm), với (khoảng thời gian giới hạn)
♦ Ví dụ:
∆ 京都をバスで観光することは面白いです。
∆ Tham quan Kyoto bằng xe buýt rất thú vị
Dịch:
Tôi đã đua bằng xe đạp với em trai đến nhà.