Đáp án:

素直で、健康でやさしい女性が私の理想です。

1 そっちょく            2 すなお         3 せいじつ        4 しょうじき

Từ Vựng:

Mục từ Từ loại Âm Hán Nghĩa
素直(すなお) Aana TỐ TRỰC Ngoan ngoãn, dễ bảo
健康(けんこう) n KIỆN KHANG Sức khỏe, khỏe mạnh
優しい(やさしい) a-i ƯU Dịu dàng, tế nhị, duyên dáng
女性(じょせい) n NỮ TÍNH Cô gái, người phụ nữ
理想(りそう) n LÝ TƯỞNG Lý tưởng

 

Dịch:

Hình mẫu lý tưởng của tôi là một cô gái ngoan ngoãn, khỏe mạnh và hiền lành.