Đáp án:
このへんに食料品を売っている店はありませんか。
1.しゅくりょうひん 2.しょくりゅうひん
3.しょくりょうひん 4.しゅくりゅうひん
Từ Vựng:
Mục từ | Từ loại | Âm Hán | Nghĩa |
---|---|---|---|
食料品(しょくりょうひん) | n | THỰC LIỆU PHẨM | thực phẩm |
辺(へん) | n | BIÊN | Vùng này, khu vực này, cạnh |
Dịch:
Vùng này không có cửa hàng bán thực phẩm nào à?