Đáp án:
熱はありませんから、心配しなくても大丈夫ですよ。
1 しんはい 2 しんばい 3 じんぱい 4 しんぱい
Từ Vựng:
Mục từ | Từ loại | Âm Hán | Nghĩa |
---|---|---|---|
熱(ねつ) | n | NHIỆT | nhiệt, sốt |
心配(しんぱい) | n | TÂM PHỐI | Lo lắng |
Ngữ pháp:
► 〜から:Từ, vì, sau khi, rồi
♦ Ví dụ:
∆ 酒を飲み過ぎたから、友達の家に泊まった。
∆ Vì đã uống nhiều rượu nên đã ngủ lại nhà bạn
Dịch:
Không có bị sốt đâu nên không cần lo lắng, không sao đâu.