Đáp án:
あのう、山木先生でいらっしゃいますか。私、先日の講演会で( )鈴木と申します。
1 ごらんになった 2 お会いになった
3 お目にかかった 4 おうかがいした
Từ Vựng:
Mục từ | Từ loại | Âm Hán | Nghĩa |
---|---|---|---|
講演会(こうえんかい) | (n) | CẤU DIỄN HỘI | buổi diễn giảng, buổi nói chuyện |
先日(せんじつ) | (n) | TIÊN NHẬT | vài ngày trước, hôm trước |
Ngữ pháp:
Một số cách nói tôn kính, khiêm nhường trong tiếng Nhật:
Tôn trọng | Thông thường | Khiêm nhường |
---|---|---|
ご覧になる | 見る | 拝見 |
お目にかかる | 会う | お会いになる |
~でいらっしゃいます | ~です | ~でございます |
お聞きになる | 聞く | おうかがいする |
申す | 言う | おっしゃる |
Dịch:
Xin lỗi, có phải thầy Yamamoto đấy không ạ? Em là Suzuki, người mà thầy đã gặp hôm trước ở buổi diễn giảng .