Đáp án:
冷房がききすぎて、涼しい( )寒いくらいだ。
1 といっても 2 というより
3 にしては 4 反面
Từ Vựng:
Mục từ | Từ loại | Âm Hán | Nghĩa |
---|---|---|---|
冷房(れいぼう) | (n) | LÃNH PHÒNG | máy lạnh |
Ngữ pháp:
► (V - ます_Aい_Aな) すぎる : quá ~
► (普通形[Aナ、Nだ]) くらい : biểu thị mức độ trạng thái
► (普通形) といっても : Dù nói là ~ nhưng~
► A というより B : B hơn là A
► (N) にしては : Nếu nói trên lập trường, nhìn từ suy nghĩ của, đối với
►(普通形[Aナ、Nの]) 反面 : Mặt khác, mặt trái, trái lại
Dịch:
Điều hoà chạy mạnh quá, lạnh chứ không còn là mát nữa.