Đáp án:
そっくり
1 父は毎朝そっくりの時間に会社に行きます。
2 わたしにそっくりのサイズの服
3 わたしと祖母
4 夫
Từ Vựng:
Từ vựng | Hán tự | Loại | Âm Hán | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
そっくり | adv | Giống như đúc | ||
そぼ | 祖母 | n | TỔ MẪU | Bà |
おっと | 夫 | n | PHU | Chồng |
むすこ | 息子 | n | TỨC TỬ | Con trai |
Ngữ pháp:
► ~だけでなく~: không chỉ… mà còn…
Dịch:
☞ Bố tôi mỗi sáng đi đến công ty vào một thời gian…
☞ Đã tìm thấy bộ quần áo có kích cỡ … với tôi.
☞ Sinh nhật của tôi và bà tôi …
☞ Chồng và con trai tôi không chỉ khuôn mặt mà đến giọng nói cũng giống nhau y đúc.