Đáp án:
はかる
1 りんごの数をはかってみたら、17個あった。
2 小麦粉
3 この宿題
4 先月の生活費
Từ Vựng:
Từ vựng | Hán tự | Loại | Âm Hán | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
はかる | v | Cân, đo | ||
~こ | ~個 | CÁ | (Đếm số vật tròn, nhỏ) | |
こむぎこ | 小麦粉 | n | TIỂU MẠCH PHẤN | Bột mì |
バター | n | Butter, bơ | ||
きちんと | adv | Cẩn thận, chỉn chu | ||
せいかつひ | 生活費 | n | SINH HOẠT PHÍ | Tiền sinh hoạt |
でんたく | 電卓 | n | ĐIỆN TRÁC | Máy tính |
Dịch:
☞ Tôi … thử số trái táo thì được 17 trái.
☞ Tôi đã cân bột mì và bơ cẩn thận rồi làm bánh.
☞ Tôi… rằng bài tập này làm chừng một tiếng là xong.
☞ Tôi đã … thử tiền sinh hoạt tháng trước bằng máy tính.