Đáp án:

スポーツをして頭も体もすっきりしました。

1.からた   2.かだら   3.からた    4.からだ

Từ Vựng:

Mục từ Từ loại Âm Hán Nghĩa
スポーツ (n)   Thể thao
頭 (あたま) (n)  ĐẦU Đầu
体 (からだ) (n)  THỂ Cơ thể
すっきり (adv)     Thoải mái, sảng khoái

Dịch:

Sau khi chơi thể thao thì đầu óc cũng như cơ thể đều cảm thấy thật sảng khoái.