Đáp án:
妹の代わりに手紙を書きました。
1.おわり 2.かわり 3.おかわり 4.かかわり
Từ Vựng:
Mục từ | Từ loại | Âm Hán | Nghĩa |
---|---|---|---|
妹(いもうと) | (n) | MUỘI | Em gái |
代わり(かわり) | (n) | ĐẠI | Thay thế |
手紙(てがみ) | (v) | THỦ THỈ | Lá thư |
Ngữ pháp:
~の代わりに: Thay cho ~
Dịch:
Tôi viết thư thay cho em gái.