Đáp án:
このアパートの台所はひろいですね。
1.だいどころ
2.だいところ 3.たいどころ 4.たいところ
Từ Vựng:
Mục từ
Từ loại
Âm Hán
Nghĩa
アパート
(n)
Nhà tập thể
台所(だいどころ)
(a-na)
ĐÀI SỞ
Bếp
広い(ひろい)
(a-i)
QUẢNG
Rộng
Dịch:
Bếp của nhà này rộng nhỉ.