Đáp án:
わたしが子どもの世話をしますから安心してください。
1.せわ 2. せいはなし 3.せはなし 4.せいわ
Từ Vựng:
| Mục từ | Từ loại | Âm Hán | Nghĩa |
|---|---|---|---|
| 私(わたし) | (n) | TƯ | Tôi |
| 子供(こども) | (n) | TỬ CUNG | Trẻ con |
| 世話(せわ) | (n) | THẾ THOẠI | Chăm sóc, trông nom |
| 安心(あんしん) | (a-na) | AN TÂM | Yên tâm |
Ngữ pháp:
V-てください: Hãy làm ~
~から~: Vì ~
Dịch:
Vì tôi sẽ chăm sóc lũ trẻ nên xin cứ yên tâm.