Đáp án:
やっと仕事が終わった。
1.しごと
2.しこと 3.じごと 4.じこと
Từ Vựng:
Mục từ
Từ loại
Âm Hán
Nghĩa
やっと
(adv)
Cuối cùng thì
仕事(しごと)
(n)
SĨ SỰ
Công việc
終わる(おわる
(v)
CHUNG
Kết thúc
Dịch:
Cuối cùng thì công việc cũng đã kết thúc.