Đáp án:
この工場は特別なきかいをつくっています。
1.こじょう 2.こうじょ 3.こじょ 4.こうじょう
Từ Vựng:
| Mục từ | Từ loại | Âm Hán | Nghĩa |
|---|---|---|---|
| 工場(こうじょう) | (n) | CÔNG TRƯỜNG | Nhà máy |
| 特別(とくべつ) | (a-na) | ĐẶC BIỆT | Đặc biệt |
| 機械(きかい) | (n) | CƠ GIỚI | Máy móc |
| 造る(つくる) | (v) | TẠO | Chế tạo, làm |
Ngữ pháp
V-ている: Đang làm gì
Dịch:
Nhà máy này đang chế tạo những máy móc đặc biệt.