Đáp án:
私は北区にある学校に通っています。
1.きたく 2.きたぐ 3.きたくん 4.きたぐん
Từ Vựng:
Mục từ | Từ loại | Âm Hán | Nghĩa |
---|---|---|---|
北区(きたく) | (n) | BẮC KHU | Quận Kita (Bắc) |
学校(がっこう) | (n) | HỌC XÁ | Trường học |
通る(とおる) | (v) | THÔNG | Đi, tới lui |
Dịch:
Tôi đi học ở trường học tại quận Kita.