Đáp án:
だれが何と言おうと、彼女の決意が( )ことはなかった。
1 うつる 2 ゆらぐ
3 うかぶ 4 ずれる
Dịch:
Dù ai có nói gì chăng nữa cũng không làm dao động quyết tâm của cô ấy.