Đáp án:
前の車がのろいので追い越した。
1.スピードを出しすぎる 2.じゃまな 3.おそい 4.ブレーキをかけない
Dịch:
Vì chiếc xe đằng trước chạy chậm, nên tôi đã vượt qua nó.