Đáp án:
このスポーツのルールは単純だ。
1 よく知られている 2 わかりやすい
3 あまり知られていない 4 分かりにくい
Từ Vựng:
Từ vựng | Hán tự | Loại | Âm Hán | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
ルール | n | Luật lệ, luật chơi | ||
たんじゅん | 単純 | a-na | ĐƠN THUẦN | Đơn giản |
Ngữ pháp:
► V - ますやすい: dễ (làm gì)…
► V - ますにくい: khó (làm gì)…
Dịch:
Luật chơi của môn thể thao này đơn giản.