Đáp án:

この店はいつも混雑している。

1 客があまりいない              2 しなものがあまりない

3 がたくさんいる         4 しなものがたくさんある

Từ Vựng:

Từ vựng Hán tự Loại Âm Hán Nghĩa
こんざつ 混雑 v/n HỖN TẠP hỗn loạn
しなもの   n   hàng hóa

Dịch:

Tiệm này lúc nào cũng hỗn loạn.